Việc bóc vỏ đậu phộng là bước quan trọng trong chế biến. Trên thị trường chủ yếu có hai loại: máy bóc vỏ đậu phộng khô và máy bóc vỏ đậu phộng ướt. Bài viết này sẽ so sánh hiệu suất, thông số kỹ thuật và ứng dụng phù hợp của chúng để giúp bạn đưa ra lựa chọn thông minh.
Nguyên lý hoạt động và sự khác biệt trong quy trình
Máy bóc vỏ đậu phộng loại khô
Máy bóc vỏ đậu phộng khô sử dụng nhiều con lăn thép để bóc vỏ đậu bằng cách lăn đồng bộ, không cần thêm nước. Phương pháp này giữ nguyên hương vị tự nhiên của đậu và dễ dàng lưu trữ, vận chuyển.

Thông số kỹ thuật
| Mô hình | Đầu ra | Công suất động cơ | Công suất quạt | Điện áp | Hz | Hiệu suất đập | Tỷ lệ nửa hạt | Kích thước |
| TZ-1 | 200-300kg/h | 0.55kw | 0.37kw | 380V/220V | 50Hz | >98% | ≤5% | 1100*400*1100mm |
| TZ-2 | 400-500kg/h | 0.55kw*2 | 0.37kw | 380V/220V | 50Hz | >98% | ≤5% | 1100*700*1100mm |
| TZ-3 | 600-800kg/h | 0.55kw*3 | 0.37kw | 380V/220V | 50Hz | >98% | ≤5% | 1100*1000*1100mm |
| TZ-4 | 800-1000kg/giờ | 0.55kw*4 | 0.37kw | 380V/220V | 50Hz | >98% | ≤5% | 1100*1400*1100mm |
Ưu điểm
- Tỷ lệ bóc vỏ cao (≥98%)
- Tỷ lệ vỡ hạt thấp (≤5%)
- Không cần nước, giữ nguyên hương vị tự nhiên
- Phù hợp với sản xuất trung bình đến lớn
Máy bóc lạc loại ướt
Trước khi bóc vỏ, đậu phộng được ngâm để làm nở vỏ, sau đó được bóc bằng con lăn hoặc nghiền.

Thông số kỹ thuật
| Mô hình | Công suất | Trọng lượng | Tỷ lệ bóc vỏ | Công suất | Kích thước | Tỷ lệ hỏng hóc |
| TZ-08 | 0.55kw | 160kg | 92–95% | 120-150kg/h | 1.18*0.72*1.1m | ≤ 2% |
| TZ-09 | 0.75kw | 180kg | 92–95% | 200-250kg/giờ | 1.18*0.85*1.1m | ≤ 2% |
Ưu điểm
- Tỷ lệ vỡ hạt thấp (≤2%)
- Nhẹ nhàng hơn với các loại đậu phộng dễ vỡ hoặc cao cấp
- Bóc vỏ đều
So sánh sản lượng và hiệu quả
- Máy bóc vỏ đậu phộng loại khô:Năng suất cao,200–1000 kg/h,phù hợp sản xuất công nghiệp.
- ẨmLoại máy bóc vỏ đậu phộng:Năng suất thấp hơn,120–250 kg/h, nhưng tỷ lệ vỡ thấp, lý tưởng cho thị trường nhỏ hoặc cao cấp.


Kịch Bản Ứng Dụng
| Tính năng | Phương pháp khô | Phương pháp ướt |
|---|---|---|
| Quy mô phù hợp | Nhà máy trung bình đến lớn | Thị trường nhỏ hoặc cao cấp |
| Hương vị đậu phộng | Bảo quản tốt | Thay đổi độ ẩm nhẹ sau khi ngâm |
| Lưu trữ & Vận chuyển | Dễ lưu trữ lâu dài | Cần sấy khô trước khi lưu trữ |
| Chi phí đầu tư | Thấp hơn | Nhỉnh hơn chút |
| Độ toàn vẹn của sản phẩm hoàn thiện | Cao, nhưng có nhiều vỡ hơn chút | Độ toàn vẹn cao nhất, tỷ lệ vỡ thấp |
| Đầu ra | Cao (200–1000 kg/h) | Trung bình-thấp (120–250 kg/h) |



Làm thế nào để chọn máy bóc vỏ đậu phù hợp?
Khi chọn máy bóc vỏ đậu phộng, hãy xem xét nguyên liệu thô, hiệu suất bóc vỏ, nhu cầu sản lượng, chi phí và phù hợp thiết bị.
- Nguyên liệu thô: Đậu phộng cứng, khô phù hợp hơn với máy bóc vỏ khô. Đậu mềm, dễ vỡ hoặc có độ ẩm cao phù hợp hơn với máy bóc vỏ ướt, sử dụng ngâm để giảm vỡ và bóc nhẹ nhàng.
- Hiệu suất bóc vỏ: Máy ướt có vỡ thấp (≤2%) và độ toàn vẹn cao, lý tưởng cho đậu nguyên vỏ hoặc thị trường cao cấp. Máy khô có tỷ lệ bóc cao (≥98%) và sản lượng lớn, nhưng vỡ hạt hơi cao hơn (≤5%), phù hợp khi không yêu cầu độ toàn vẹn hoàn hảo.
- Sản lượng & Quy mô:Máy ướt phù hợp với sản xuất nhỏ hoặc chất lượng cao. Máy khô phù hợp hơn với sản xuất quy mô lớn đòi hỏi hiệu quả cao và ổn định sản lượng.
- Chi phí & Điều kiện vận hành:Máy ướt cần nước, thoát nước và sấy khô, dẫn đến chi phí năng lượng và bảo trì cao hơn. Máy khô không cần nước, cấu trúc đơn giản, chi phí vận hành thấp, phù hợp với nhà máy có không gian hạn chế hoặc nguồn nước hạn chế.
- Sử dụng & Thị trường: Đối với đậu nguyên hạt, đồ ăn vặt hoặc gói quà tặng, máy ướt đảm bảo độ toàn vẹn tối đa. Đối với ép dầu, nghiền hoặc nghiền, máy khô cung cấp năng suất cao hơn và chi phí thấp hơn.


| Yếu tố lựa chọn | Máy bóc lạc loại khô | Máy bóc lạc loại ướt |
|---|---|---|
| Nguyên liệu thô | Đậu phộng cứng, khô | Đậu phộng mềm, dễ vỡ hoặc có độ ẩm cao |
| Hiệu suất bóc vỏ | Tỷ lệ bóc vỏ cao (≥98%), vỡ hạt ≤5% | Độ toàn vẹn cao, tỷ lệ vỡ ≤2% |
| Sản lượng & Quy mô | Dây chuyền sản xuất trung bình đến lớn, năng suất cao (200–1000 kg/h) | Lô nhỏ hoặc thị trường cao cấp, sản lượng trung bình-thấp (120–250 kg/h) |
| Chi phí & Yêu cầu sản xuất | Không cần nước, cấu trúc đơn giản, chi phí vận hành thấp | Yêu cầu nước, thoát nước và sấy khô; chi phí và bảo trì cao hơn |
| Sử dụng sản phẩm | Ép dầu, đậu phộng nghiền hoặc các sản phẩm không yêu cầu độ toàn vẹn cao | Đậu phộng nguyên hạt, đồ ăn vặt, gói quà tặng hoặc thị trường chất lượng cao |
| Ưu điểm chính | Năng suất cao, giữ nguyên hương vị tự nhiên, phù hợp sản xuất công nghiệp | Tỷ lệ vỡ thấp, độ toàn vẹn cao, lý tưởng cho chế biến cao cấp |
Tổng quan
Xem xét nguyên liệu thô, độ ẩm, sản lượng, tỷ lệ vỡ và nhu cầu thị trường, máy bóc vỏ khô phù hợp với sản xuất công nghiệp năng suất cao, trong khi máy bóc ướt lý tưởng cho các lô nhỏ, sản phẩm chất lượng cao hoặc các ứng dụng yêu cầu độ toàn vẹn tối đa.






